Thực đơn
Kim Hee-ae Chương trình giải tríNăm | Tên chương trình | Kênh phát sóng | Chú thích |
---|---|---|---|
1986 | Gayo Stage (가요무대) | KBS | |
1988 | Entertainment Weekly (연예가중계) | ||
1990 - 1991 | Saturday Saturday Is Fun (토요일! 토요일은 즐거워) | MBC | |
1992 | Sunday Night (일밤) | ||
1994 | |||
1995 | |||
1996 | |||
2009 | Human Documentary Love (휴먼다큐 사랑) | KBS | |
2010 | Saturday Across Generations (세대공감 토요일) | ||
2012 | |||
2013 | Noona Over Flowers (꽃보다 누나) | tvN | thành viên cố định |
2014 | Healing Camp, Aren't You Happy (힐링캠프, 기쁘지 아니한가) | SBS | tập 129 - 130 |
Entertainment Weekly (연예가중계) | KBS | ||
MBC Documentary Special (시리즈 M) | MBC | ||
I Live Alone (나 혼자 산다) | tập 55 | ||
Infinite Challenge (무한도전) | tập 381 | ||
2016 | tập 474, 480-482 | ||
Running Man (런닝맨) | SBS | tập 308 | |
2018 | Nhật ký của mẹ - Vịt con xấu xí của tôi (미운 우리 새끼) | tập 93-94 | |
Access Showbiz Tonight (본격연예 한밤) | tập 57 | ||
tập 70 | |||
2019 | tập 131 |
Thực đơn
Kim Hee-ae Chương trình giải tríLiên quan
Kim Kim Ji-won (diễn viên) Kim loại nặng Kim Jong-un Kim cương Kim Dung Kim So-hyun Kim tự tháp Kim Seok-jin Kim Jong-ilTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kim Hee-ae http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2007/... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2007/... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2014/... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2014/... http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2018/10/... http://english.donga.com/srv/service.php3?biid=200... http://english.donga.com/srv/service.php3?biid=200... http://english.donga.com/srv/service.php3?biid=200... http://english.donga.com/srv/service.php3?biid=200... http://koreajoongangdaily.joins.com/news/article/A...